🌟 세계 대전 (世界大戰)

1. 세계적인 규모의 큰 전쟁.

1. ĐẠI CHIẾN THẾ GIỚI, CHIẾN TRANH THẾ GIỚI: Chiến tranh lớn có quy mô thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 대전 전후.
    Before and after world war.
  • Google translate 세계 대전의 책임.
    World war responsibilities.
  • Google translate 세계 대전이 발발하다.
    World war breaks out.
  • Google translate 세계 대전이 일어나다.
    World war breaks out.
  • Google translate 세계 대전을 겪다.
    Suffer from world war.
  • Google translate 세계 대전에서 승리한 나라들은 식민지를 얻었다.
    The nations that won the world war have gained colonies.
  • Google translate 이차 세계 대전 이후 일본이 패배하면서 한국은 독립 국가가 되었다.
    With japan's defeat after world war ii, korea became an independent nation.
  • Google translate 제삼 차 세계 대전이 일어날까요?
    Will world war iii take place?
    Google translate 알 수 없지만, 이제 그렇게 큰 전쟁은 일어나선 안 된다고 생각해요.
    I don't know, but i don't think there should be such a big war anymore.

세계 대전: world war,せかいたいせん【世界大戦】,guerre mondiale,guerra mundial,حرب عالمية,дэлхийн дайн,đại chiến thế giới, chiến tranh thế giới,สงครามโลก,perang dunia,мировая война,世界大战,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 세계 대전 (世界大戰) @ Giải nghĩa

🗣️ 세계 대전 (世界大戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Ngôn luận (36)